Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 本庄赛车场

Xuất phát lúc
19:53 05/15, 2024
  1. 1
    20:00 - 06:43
    10h 43min JPY 58.910 IC JPY 58.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    01:07
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:54
    Kodama
    児玉
    Ga
    05:54
    06:43
  2. 2
    20:50 - 07:05
    10h 15min JPY 36.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:39
    23:47
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:57
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:09
    06:25
    Renjakucho (Saitama)
    連雀町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:05
  3. 3
    19:55 - 07:05
    11h 10min JPY 50.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:23
    23:31
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:57
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:09
    06:25
    Renjakucho (Saitama)
    連雀町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:05
  4. 4
    19:55 - 07:14
    11h 19min JPY 50.580 IC JPY 50.578 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    23:12
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:25
    Kodama
    児玉
    Ga
    06:25
    07:14
  5. 5
    19:53 - 17:00
    45h 7min JPY 409.500
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    19:53
    17:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.