Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 기타마에선의 가와모토 후쿠이 물산관

Xuất phát lúc
22:43 05/08, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:20
    6h 10min JPY 50.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:10
    Echizenshimabashi
    越前島橋
    Ga
    13:10
    13:20
  2. 2
    07:10 - 13:50
    6h 40min JPY 49.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:40
    Echizenshimabashi
    越前島橋
    Ga
    13:40
    13:50
  3. 3
    07:10 - 14:50
    7h 40min JPY 49.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:30
    10:58
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:02
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    11:10
    14:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:40
    Echizenshimabashi
    越前島橋
    Ga
    14:40
    14:50
  4. 4
    11:20 - 15:09
    3h 49min JPY 51.750 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:30
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    13:35
    13:39
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    15:02
    Fukui-kita IC.
    福井北インター
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
  5. 5
    22:43 - 15:49
    41h 6min JPY 423.710
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    22:43
    15:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.