Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → Chateraise幸手店

Xuất phát lúc
08:03 05/05, 2024
  1. 1
    08:55 - 13:47
    4h 52min JPY 29.020 IC JPY 29.005 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    13:27
    Satte
    幸手
    Ga
    13:27
    13:47
  2. 2
    08:55 - 14:09
    5h 14min JPY 29.550 IC JPY 29.443 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    12:25
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:36
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    13:49
    Satte
    幸手
    Ga
    13:49
    14:09
  3. 3
    11:10 - 15:47
    4h 37min JPY 51.770 IC JPY 51.759 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:25
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    14:25
    14:32
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:42
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:27
    Satte
    幸手
    Ga
    15:27
    15:47
  4. 4
    09:35 - 16:17
    6h 42min JPY 76.510 IC JPY 76.406 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:35
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    14:35
    14:44
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    14:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:57
    Satte
    幸手
    Ga
    15:57
    16:17
  5. 5
    08:03 - 05:05
    45h 2min JPY 420.420
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    08:03
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.