Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Yoroppaken Main Shop

Xuất phát lúc
01:34 04/29, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:27
    5h 17min JPY 33.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:13
    11:27
  2. 2
    06:10 - 11:30
    5h 20min JPY 33.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:19
    11:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:25
    11:29
    Katamachi Iriguchi
    片町入口
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:30
  3. 3
    06:10 - 12:09
    5h 59min JPY 31.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    11:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:59
    12:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:08
    Katamachi Iriguchi
    片町入口
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  4. 4
    06:10 - 12:17
    6h 7min JPY 32.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    12:03
    12:17
  5. 5
    01:34 - 18:48
    41h 14min JPY 423.710
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    01:34
    18:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.