Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Science Square Tsukuba

Xuất phát lúc
19:35 04/28, 2024
  1. 1
    19:40 - 00:43
    5h 3min JPY 52.700 IC JPY 52.693 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:15
    23:00
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:06
    Yashio
    八潮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    23:53
    00:43
  2. 2
    19:40 - 00:43
    5h 3min JPY 52.890 IC JPY 52.883 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:30
    23:20
    Nagareyama-otakanomori Sta. West Exit
    流山おおたかの森駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:27
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    23:53
    00:43
  3. 3
    20:05 - 01:33
    5h 28min JPY 58.320 IC JPY 58.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:30
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:43
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    00:43
    01:33
  4. 4
    20:05 - 01:33
    5h 28min JPY 58.320 IC JPY 58.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:30
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:43
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    00:43
    01:33
  5. 5
    19:35 - 16:58
    45h 23min JPY 422.100
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:35
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.