Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Roadside Station Agri Park Yumesugito

Xuất phát lúc
17:07 05/01, 2024
  1. 1
    17:55 - 22:19
    4h 24min JPY 52.920 IC JPY 52.911 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:30
    21:13
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:49
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    21:49
    21:54
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:04
    Tamiya Nokyo
    田宮農協
    Trạm Xe buýt
    22:04
    22:19
  2. 2
    17:10 - 22:55
    5h 45min JPY 47.060 IC JPY 47.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:29
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:53
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:02
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:32
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    21:32
    21:38
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:52
    Sengendai
    せんげん台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:05
    Himemiya
    姫宮
    Ga
    East Exit
    22:05
    22:55
  3. 3
    17:10 - 23:15
    6h 5min JPY 46.140 IC JPY 46.128 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    21:31
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:25
    Himemiya
    姫宮
    Ga
    East Exit
    22:25
    23:15
  4. 4
    17:10 - 23:40
    6h 30min JPY 45.940 IC JPY 45.933 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:31
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:51
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:50
    Himemiya
    姫宮
    Ga
    East Exit
    22:50
    23:40
  5. 5
    17:07 - 14:22
    45h 15min JPY 421.400
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    17:07
    14:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.