Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Stellar Town

Xuất phát lúc
00:58 05/01, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:30
    4h 5min JPY 51.750 IC JPY 51.751 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:17
    Miyahara
    宮原
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:20
    Miyahara Sta. East Exit
    宮原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Hongo Jutaku
    本郷住宅
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:30
  2. 2
    07:25 - 11:30
    4h 5min JPY 51.750 IC JPY 51.751 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:17
    Miyahara
    宮原
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:20
    Miyahara Sta. East Exit
    宮原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Hongo Jutaku
    本郷住宅
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:30
  3. 3
    07:15 - 11:31
    4h 16min JPY 29.000 IC JPY 28.997 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:17
    Miyahara
    宮原
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:20
    Miyahara Sta. East Exit
    宮原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Uetake (Saitama)
    植竹(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:31
  4. 4
    07:15 - 11:31
    4h 16min JPY 29.100 IC JPY 29.101 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:17
    Miyahara
    宮原
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:20
    Miyahara Sta. East Exit
    宮原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Uetake (Saitama)
    植竹(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:31
  5. 5
    00:58 - 21:59
    45h 1min JPY 498.680
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    00:58
    21:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.