Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 大创Lalaport新三乡店

Xuất phát lúc
21:40 04/27, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:22
    3h 57min JPY 52.230 IC JPY 52.221 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:05
    10:30
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:19
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
  2. 2
    07:25 - 11:22
    3h 57min JPY 51.790 IC JPY 51.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:35
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:07
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:19
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
  3. 3
    07:15 - 11:22
    4h 7min JPY 29.580 IC JPY 29.571 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    10:20
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:19
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
  4. 4
    07:25 - 11:38
    4h 13min JPY 51.340 IC JPY 51.336 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:09
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:35
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    11:35
    11:38
  5. 5
    21:40 - 18:35
    44h 55min JPY 414.680
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    21:40
    18:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.