Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Village Vanguard AEON MALL Kawaguchi Maekawa

Xuất phát lúc
23:17 04/30, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:17
    3h 52min JPY 51.500 IC JPY 51.495 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:04
    Warabi
    Ga
    East Exit
    11:04
    11:10
    Warabi Sta. east exit
    蕨駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    11:15
    AEON MALL Kawaguchi-maekawa
    イオンモール川口前川
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  2. 2
    07:15 - 11:30
    4h 15min JPY 28.740 IC JPY 28.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:07
    Warabi
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:13
    Warabi Sta. east exit
    蕨駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:21
    11:28
    AEON MALL Kawaguchi-maekawa
    イオンモール川口前川
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:30
  3. 3
    08:00 - 11:53
    3h 53min JPY 57.750 IC JPY 57.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:34
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:37
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    11:46
    Maekawa-minami Kominkan
    前川南公民館
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:53
  4. 4
    08:55 - 12:57
    4h 2min JPY 28.850 IC JPY 28.845 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:42
    Warabi
    Ga
    East Exit
    12:42
    12:48
    Warabi Sta. east exit
    蕨駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:50
    12:55
    AEON MALL Kawaguchi-maekawa
    イオンモール川口前川
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:57
  5. 5
    23:17 - 20:08
    44h 51min JPY 496.790
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    23:17
    20:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.