Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:40 - 00:585h 18min JPY 51.630 IC JPY 51.622 Đổi tàu 5 lần19:401 StopsJALJAL920 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:05Walk0m 10min22:212 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ22:448 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back21minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ23:134 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back26minShinjuku Đến Tachikawa Bảng giờ23:4223:575 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 950 IC JPY 945 13minHaijima Đến Musashi-Masuko Bảng giờ- Musashi-Masuko
- 武蔵増戸
- Ga
00:10Walk3.8km 48min -
219:40 - 00:595h 19min JPY 51.630 IC JPY 51.622 Đổi tàu 5 lần19:401 StopsJALJAL920 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:05Walk0m 10min22:212 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ22:448 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back21minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ23:134 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back26minShinjuku Đến Tachikawa Bảng giờ23:4223:576 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 950 IC JPY 945 17minHaijima Đến Musashi-Itsukaichi Bảng giờ- Musashi-Itsukaichi
- 武蔵五日市
- Ga
- South Exit
00:14Walk3.5km 45min -
320:05 - 01:195h 14min JPY 58.720 IC JPY 58.718 Đổi tàu 2 lần20:051 StopsANAANA1096 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 15minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:25Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
22:502 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Haijima SwitchyardJPY 1.800 IC JPY 1.800 1h 0minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Tachikawa Sta. Bảng giờ- Tachikawa Sta.
- 立川駅北口
- Trạm Xe buýt
23:50Walk240m 8min00:05- TÀU ĐI THẲNG
- Haijima
- 拝島
- Ga
5 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 320 IC JPY 318 13minHaijima Đến Musashi-Masuko Bảng giờ- Musashi-Masuko
- 武蔵増戸
- Ga
00:31Walk3.8km 48min -
420:05 - 01:205h 15min JPY 58.720 IC JPY 58.718 Đổi tàu 2 lần20:051 StopsANAANA1096 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 15minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:25Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 10番のりば
22:502 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Haijima SwitchyardJPY 1.800 IC JPY 1.800 1h 0minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Tachikawa Sta. Bảng giờ- Tachikawa Sta.
- 立川駅北口
- Trạm Xe buýt
23:50Walk240m 8min00:05- TÀU ĐI THẲNG
- Haijima
- 拝島
- Ga
6 StopsJR Itsukaichi Lineđến Musashi-ItsukaichiJPY 320 IC JPY 318 17minHaijima Đến Musashi-Itsukaichi Bảng giờ- Musashi-Itsukaichi
- 武蔵五日市
- Ga
- South Exit
00:35Walk3.5km 45min -
519:26 - 15:5444h 28min JPY 408.940
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.