Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 초시멘야 우시오

Xuất phát lúc
18:11 05/02, 2024
  1. 1
    18:55 - 00:35
    5h 40min JPY 45.850 IC JPY 45.838 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    21:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:40
    21:56
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:24
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    22:24
    22:32
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:58
    00:17
    Choshi
    銚子
    Ga
    00:17
    00:35
  2. 2
    18:25 - 00:35
    6h 10min JPY 44.640 IC JPY 44.628 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:04
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    22:04
    22:12
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:58
    00:17
    Choshi
    銚子
    Ga
    00:17
    00:35
  3. 3
    18:25 - 00:35
    6h 10min JPY 44.640 IC JPY 44.628 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:43
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    22:43
    22:51
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:58
    00:17
    Choshi
    銚子
    Ga
    00:17
    00:35
  4. 4
    21:10 - 07:02
    9h 52min JPY 60.770 IC JPY 60.268 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    23:50
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    23:50
    00:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:00
    01:45
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    01:45
    01:54
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    04:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    06:44
    Choshi
    銚子
    Ga
    06:44
    07:02
  5. 5
    18:11 - 16:47
    46h 36min JPY 434.070
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    18:11
    16:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.