Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 고이시카와 고라쿠엔 정원

Xuất phát lúc
19:37 04/28, 2024
  1. 1
    19:40 - 23:15
    3h 35min JPY 50.940 IC JPY 50.933 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:41
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:43
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:08
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    Exit A2
    23:08
    23:15
  2. 2
    19:40 - 23:20
    3h 40min JPY 51.050 IC JPY 51.047 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:01
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:15
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:20
  3. 3
    20:05 - 23:29
    3h 24min JPY 57.300 IC JPY 57.297 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:16
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:24
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    West Exit
    23:24
    23:29
  4. 4
    20:05 - 23:30
    3h 25min JPY 57.190 IC JPY 57.183 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:05
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:23
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    Exit A2
    23:23
    23:30
  5. 5
    19:37 - 16:09
    44h 32min JPY 409.990
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    19:37
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.