Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Katei Kaiseki ryori ubusuna

Xuất phát lúc
19:50 05/01, 2024
  1. 1
    20:00 - 00:12
    4h 12min JPY 58.100 IC JPY 58.099 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:40
    23:25
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    23:25
    23:31
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:38
    Kemigawa
    検見川
    Ga
    23:38
    00:12
  2. 2
    20:00 - 00:12
    4h 12min JPY 58.450 IC JPY 58.442 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:35
    23:20
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:25
    Koiwa
    小岩
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:57
    Shin-Kemigawa
    新検見川
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Shin-Kemigawa Sta.
    新検見川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:00
    00:04
    Hata Machinishi
    畑町西
    Trạm Xe buýt
    00:04
    00:12
  3. 3
    20:00 - 00:12
    4h 12min JPY 58.420 IC JPY 58.414 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:40
    23:30
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    23:30
    23:37
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:49
    23:57
    Shin-Kemigawa
    新検見川
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Shin-Kemigawa Sta.
    新検見川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:00
    00:04
    Hata Machinishi
    畑町西
    Trạm Xe buýt
    00:04
    00:12
  4. 4
    20:00 - 00:12
    4h 12min JPY 57.930 IC JPY 57.922 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:40
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:57
    Shin-Kemigawa
    新検見川
    Ga
    North Exit
    23:57
    00:00
    Shin-Kemigawa Sta.
    新検見川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:00
    00:04
    Hata Machinishi
    畑町西
    Trạm Xe buýt
    00:04
    00:12
  5. 5
    19:50 - 16:56
    45h 6min JPY 415.870
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:50
    16:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.