Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 廣告博物館東京

Xuất phát lúc
04:02 04/28, 2024
  1. 1
    07:25 - 10:33
    3h 8min JPY 50.900 IC JPY 50.891 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:28
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Exit A2-4
    10:28
    10:33
  2. 2
    07:15 - 10:33
    3h 18min JPY 28.250 IC JPY 28.241 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:28
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Exit A2-4
    10:28
    10:33
  3. 3
    07:15 - 10:33
    3h 18min JPY 28.370 IC JPY 28.365 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:26
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Shiodome Exit
    10:26
    10:33
  4. 4
    08:00 - 11:11
    3h 11min JPY 57.270 IC JPY 57.265 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:04
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Shiodome Exit
    11:04
    11:11
  5. 5
    04:02 - 00:21
    44h 19min JPY 491.890
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    04:02
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.