Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → konel

Xuất phát lúc
15:28 04/28, 2024
  1. 1
    15:30 - 19:08
    3h 38min JPY 45.610 IC JPY 45.605 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    18:58
    19:08
  2. 2
    15:30 - 19:09
    3h 39min JPY 45.710 IC JPY 45.705 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    18:58
    19:02
    Shibuya Sta. West Exit (Hachiko Bus)
    渋谷駅西口〔ハチ公バス〕
    Trạm Xe buýt
    85番乗り場
    19:06
    19:08
    Kan Nami no Mori‧Shibuya
    かんなみの杜・渋谷
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:09
  3. 3
    15:45 - 19:32
    3h 47min JPY 51.180 IC JPY 51.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:23
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    19:23
    19:27
    Shibuya Sta. West Exit (Hachiko Bus)
    渋谷駅西口〔ハチ公バス〕
    Trạm Xe buýt
    85番乗り場
    19:30
    19:31
    Shobosho Iriguchi
    消防署入口
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:32
  4. 4
    17:55 - 21:16
    3h 21min JPY 50.860 IC JPY 50.855 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:06
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    21:06
    21:16
  5. 5
    15:28 - 11:53
    44h 25min JPY 408.310
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    15:28
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.