Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:30 - 19:083h 38min JPY 45.610 IC JPY 45.605 Đổi tàu 2 lần15:301 StopsSNASNA24 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.100 2h 30minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:05Walk0m 10min18:242 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ18:465 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 12minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Miyamasuzaka Exit
18:58Walk769m 10min -
215:30 - 19:093h 39min JPY 45.710 IC JPY 45.705 Đổi tàu 3 lần15:301 StopsSNASNA24 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.100 2h 30minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:05Walk0m 10min18:242 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ18:465 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 12minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Hachiko Exit
18:58Walk237m 4min- Shibuya Sta. West Exit (Hachiko Bus)
- 渋谷駅西口〔ハチ公バス〕
- Trạm Xe buýt
- 85番乗り場
19:063 Stops東急バス 夕やけこやけルートハチ公バス 夕やけこやけルート đến Shibuya KuyakushoJPY 100 IC JPY 100 2minShibuya Sta. West Exit (Hachiko Bus) Đến Kan Nami no Mori‧Shibuya Bảng giờ- Kan Nami no Mori‧Shibuya
- かんなみの杜・渋谷
- Trạm Xe buýt
19:08Walk102m 1min -
315:45 - 19:323h 47min JPY 51.180 IC JPY 51.177 Đổi tàu 3 lần15:451 StopsJALJAL914 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 30minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:20Walk0m 10min18:339 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:028 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 21minHamamatsucho Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Hachiko Exit
19:23Walk237m 4min- Shibuya Sta. West Exit (Hachiko Bus)
- 渋谷駅西口〔ハチ公バス〕
- Trạm Xe buýt
- 85番乗り場
19:302 Stops東急バス 神宮の杜ルートハチ公バス 神宮の杜ルート đến Shibuya Sta. Hachiko ExitJPY 100 IC JPY 100 1minShibuya Sta. West Exit (Hachiko Bus) Đến Shobosho Iriguchi Bảng giờ- Shobosho Iriguchi
- 消防署入口
- Trạm Xe buýt
19:31Walk105m 1min -
417:55 - 21:163h 21min JPY 50.860 IC JPY 50.855 Đổi tàu 2 lần17:551 StopsJALJAL916 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:20Walk0m 10min20:302 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:535 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Miyamasuzaka Exit
21:06Walk769m 10min -
515:28 - 11:5344h 25min JPY 408.310
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.