Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Tokyo Disney Sea

Xuất phát lúc
19:02 04/30, 2024
  1. 1
    19:10 - 23:09
    3h 59min JPY 57.930 IC JPY 57.921 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:09
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    22:09
    22:19
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Shin-kiba
    新木場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:48
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    22:48
    22:54
    Resort-Gateway
    リゾートゲートウェイ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:06
    Tokyo DisneySea
    東京ディズニーシー
    Ga
    23:06
    23:09
  2. 2
    19:10 - 23:17
    4h 7min JPY 57.790 IC JPY 57.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:23
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:32
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:57
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    22:57
    23:03
    Resort-Gateway
    リゾートゲートウェイ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:14
    Tokyo DisneySea
    東京ディズニーシー
    Ga
    23:14
    23:17
  3. 3
    19:10 - 23:17
    4h 7min JPY 57.550 IC JPY 57.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:57
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    22:57
    23:03
    Resort-Gateway
    リゾートゲートウェイ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:14
    Tokyo DisneySea
    東京ディズニーシー
    Ga
    23:14
    23:17
  4. 4
    19:40 - 23:42
    4h 2min JPY 51.620 IC JPY 51.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:40
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    22:40
    22:50
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:03
    Shin-kiba
    新木場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:13
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    23:13
    23:19
    Resort-Gateway
    リゾートゲートウェイ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:39
    Tokyo DisneySea
    東京ディズニーシー
    Ga
    23:39
    23:42
  5. 5
    19:02 - 15:51
    44h 49min JPY 412.790
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:02
    15:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.