Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Bread Doctrine

Xuất phát lúc
22:41 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:36
    4h 21min JPY 28.860 IC JPY 28.844 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:21
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:24
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    10:24
    10:30
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:13
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    11:13
    11:17
    Sagamihara Sta. South Exit
    相模原駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:27
    Civic Hall Mae (Sagamihara Chuo)
    市民会館前(相模原市中央区)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:36
  2. 2
    07:15 - 11:37
    4h 22min JPY 28.650 IC JPY 28.634 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:21
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:24
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    10:24
    10:30
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:13
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    11:13
    11:37
  3. 3
    07:25 - 11:44
    4h 19min JPY 51.330 IC JPY 51.318 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:20
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    11:20
    11:44
  4. 4
    07:25 - 11:46
    4h 21min JPY 51.540 IC JPY 51.528 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:20
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    11:20
    11:24
    Sagamihara Sta. South Exit
    相模原駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:35
    11:39
    Seishin Chugakko Iriguchi
    清新中学校入口
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:46
  5. 5
    22:41 - 18:45
    44h 4min JPY 484.470
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    22:41
    18:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.