Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → มูจิรูชิ เรียวฮินอิออนมัตสึเอะ

Xuất phát lúc
22:01 05/22, 2024
  1. 1
    07:20 - 14:44
    7h 24min JPY 55.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:27
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    11:30
    14:36
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:44
  2. 2
    12:00 - 16:03
    4h 3min JPY 66.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:10
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
  3. 3
    07:10 - 16:13
    9h 3min JPY 52.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    10:43
    10:51
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    16:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:05
    16:13
  4. 4
    09:35 - 17:42
    8h 7min JPY 43.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    13:32
    13:39
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    17:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:34
    17:42
  5. 5
    22:01 - 11:08
    37h 7min JPY 340.550
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    22:01
    11:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.