Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Shichirinyakiniku Anan Yokohamanishiguchiten

Xuất phát lúc
06:19 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 10:35
    3h 20min JPY 28.100 IC JPY 28.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    10:24
    10:35
  2. 2
    07:25 - 10:43
    3h 18min JPY 50.750 IC JPY 50.747 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    10:32
    10:43
  3. 3
    07:15 - 10:52
    3h 37min JPY 28.100 IC JPY 28.097 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    10:41
    10:52
  4. 4
    07:25 - 10:53
    3h 28min JPY 50.970 IC JPY 50.967 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    10:41
    10:48
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:49
    10:51
    Okano-machi
    岡野町
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:53
  5. 5
    06:19 - 02:36
    44h 17min JPY 406.140
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    06:19
    02:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.