Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → Motion Blue yokohama

Xuất phát lúc
22:59 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 10:40
    3h 25min JPY 28.500 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:55
    10:39
    Aka-Renga Soko ‧ MARINE & WALK
    赤レンガ倉庫・マリン&ウォーク
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:40
  2. 2
    07:25 - 10:59
    3h 34min JPY 51.900 IC JPY 51.893 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:39
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    North Fare Gate(East)
    10:39
    10:47
    Sakuragicho (YOKOHAMA AIR CABIN)
    桜木町〔YOKOHAMA AIR CABIN〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:52
    Unga Park (YOKOHAMA AIR CABIN)
    運河パーク〔YOKOHAMA AIR CABIN〕
    Ga
    10:52
    10:59
  3. 3
    07:25 - 11:00
    3h 35min JPY 50.980 IC JPY 50.971 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:49
    Nihon-odori
    日本大通り
    Ga
    Exit 1(Kencho Exit)
    10:49
    11:00
  4. 4
    07:25 - 11:07
    3h 42min JPY 51.150 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    11:06
    Aka-Renga Soko ‧ MARINE & WALK
    赤レンガ倉庫・マリン&ウォーク
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  5. 5
    22:59 - 19:12
    44h 13min JPY 488.250
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    22:59
    19:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.