Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → Sakuma手錶店

Xuất phát lúc
02:27 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 10:56
    3h 41min JPY 28.320 IC JPY 28.316 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:44
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:52
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    10:52
    10:56
  2. 2
    07:25 - 11:06
    3h 41min JPY 50.970 IC JPY 50.966 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:52
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:02
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:02
    11:06
  3. 3
    07:25 - 11:31
    4h 6min JPY 50.970 IC JPY 50.966 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:53
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:27
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:27
    11:31
  4. 4
    08:00 - 11:42
    3h 42min JPY 57.220 IC JPY 57.216 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:31
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:38
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:38
    11:42
  5. 5
    02:27 - 22:51
    44h 24min JPY 491.400
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    02:27
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.