Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Enoshima Cavern

Xuất phát lúc
20:15 04/28, 2024
  1. 1
    20:45 - 00:55
    4h 10min JPY 57.590 IC JPY 57.582 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    23:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:10
    23:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:20
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:26
    00:32
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    00:32
    00:55
  2. 2
    20:40 - 00:55
    4h 15min JPY 51.340 IC JPY 51.332 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:09
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:26
    00:32
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    00:32
    00:55
  3. 3
    20:30 - 00:55
    4h 25min JPY 28.690 IC JPY 28.682 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:09
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:26
    00:32
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    00:32
    00:55
  4. 4
    20:50 - 01:22
    4h 32min JPY 57.590 IC JPY 57.582 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:05
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:35
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:52
    00:59
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    00:59
    01:22
  5. 5
    20:15 - 16:37
    44h 22min JPY 404.040
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:15
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.