Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Neu no Cityspace

Xuất phát lúc
17:03 04/27, 2024
  1. 1
    20:20 - 06:55
    10h 35min JPY 43.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    22:59
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:53
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:43
    Neu
    根雨
    Ga
    06:43
    06:55
  2. 2
    19:30 - 06:55
    11h 25min JPY 58.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    22:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:40
    22:48
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:43
    Neu
    根雨
    Ga
    06:43
    06:55
  3. 3
    19:00 - 08:02
    13h 2min JPY 30.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:55
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:26
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:26
    23:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:19
    Kofu IC
    江府インター
    Trạm Xe buýt
    04:19
    04:23
    Kofu IC
    江府インター
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:59
    Nakamachi (Hinocho)
    中町(日野町)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:02
  4. 4
    19:30 - 08:28
    12h 58min JPY 43.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:27
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    22:27
    22:36
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:40
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:16
    Neu
    根雨
    Ga
    08:16
    08:28
  5. 5
    17:03 - 06:23
    37h 20min JPY 286.370
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    17:03
    06:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.