Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:50 - 05:549h 4min JPY 58.530 IC JPY 58.532 Đổi tàu 2 lần20:501 StopsANAANA1134 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
23:15Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
23:304 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 47minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
00:17Walk73m 7min05:07- Hota(Chiba)
- 保田(千葉県)
- Ga
05:48Walk478m 6min -
220:40 - 05:549h 14min JPY 52.280 IC JPY 52.282 Đổi tàu 2 lần20:401 StopsJALJAL922 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
23:05Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
23:353 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 42minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
00:17Walk73m 7min05:07- Hota(Chiba)
- 保田(千葉県)
- Ga
05:48Walk478m 6min -
320:05 - 05:549h 49min JPY 58.530 IC JPY 58.532 Đổi tàu 2 lần20:051 StopsANAANA1096 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 15minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:25Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
22:503 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア小湊鉄道 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 40minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
23:30Walk73m 7min05:07- Hota(Chiba)
- 保田(千葉県)
- Ga
05:48Walk478m 6min -
420:05 - 05:549h 49min JPY 59.170 IC JPY 59.163 Đổi tàu 4 lần20:051 StopsANAANA1096 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 15minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:25Walk0m 10min22:396 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 13minKeikyu-Kamata Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
8 StopsToei Asakusa Lineđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 220 IC JPY 220 15minSengakuji Đến Higashi-nihombashi Bảng giờ- Higashi-nihombashi
- 東日本橋
- Ga
23:19Walk0m 9min23:297 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back35minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 00:0905:078 StopsJR Uchibo Lineđến Awa-KamogawaJPY 1.980 IC JPY 1.980 41minKisarazu Đến Hota(Chiba) Bảng giờ- Hota(Chiba)
- 保田(千葉県)
- Ga
05:48Walk478m 6min -
520:05 - 17:1745h 12min JPY 420.770
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.