Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Utuki boat

Xuất phát lúc
20:05 04/28, 2024
  1. 1
    20:50 - 05:54
    9h 4min JPY 58.530 IC JPY 58.532 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:30
    00:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:17
    00:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:48
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    05:48
    05:54
  2. 2
    20:40 - 05:54
    9h 14min JPY 52.280 IC JPY 52.282 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    23:35
    00:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:17
    00:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:48
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    05:48
    05:54
  3. 3
    20:05 - 05:54
    9h 49min JPY 58.530 IC JPY 58.532 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:50
    23:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    23:37
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:48
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    05:48
    05:54
  4. 4
    20:05 - 05:54
    9h 49min JPY 59.170 IC JPY 59.163 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:19
    Higashi-nihombashi
    東日本橋
    Ga
    23:19
    23:28
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    00:04
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:48
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:48
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    05:48
    05:54
  5. 5
    20:05 - 17:17
    45h 12min JPY 420.770
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:05
    17:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.