Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → เพ็นชนอุมิโนะโฮชิ

Xuất phát lúc
22:31 04/27, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:52
    5h 27min JPY 52.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    10:57
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:05
    12:35
    Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
    安房鴨川駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
    Awa-Kamogawa Sta. (East Exit)
    安房鴨川駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:49
    Soro Iriguchi
    曽呂入口
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:52
  2. 2
    07:25 - 13:09
    5h 44min JPY 53.160 IC JPY 53.159 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:23
    12:48
    Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
    安房鴨川駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:53
    Awa-Kamogawa
    安房鴨川
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:03
    Futomi
    太海
    Ga
    13:03
    13:09
  3. 3
    08:00 - 13:23
    5h 23min JPY 59.890 IC JPY 59.894 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:40
    12:20
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:17
    Futomi
    太海
    Ga
    13:17
    13:23
  4. 4
    07:25 - 13:23
    5h 58min JPY 53.120 IC JPY 53.118 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    13:17
    Futomi
    太海
    Ga
    13:17
    13:23
  5. 5
    22:31 - 20:12
    45h 41min JPY 508.060
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    22:31
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.