Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:25 - 12:525h 27min JPY 52.880 Đổi tàu 3 lần07:251 StopsJALJAL900 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
10:351 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.050 22minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Sodegaura Bus Terminal Bảng giờ- Sodegaura Bus Terminal
- 袖ヶ浦バスターミナル
- Trạm Xe buýt
10:57Walk42m 4min- Sodegaura Bus Terminal
- 袖ヶ浦バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
11:0517 Stops高速バス アクシー号đến Kameda ByoinJPY 1.250 1h 30minSodegaura Bus Terminal Đến Awa-Kamogawa Sta. (West Exit) Bảng giờ- Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
- 安房鴨川駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
12:35Walk186m 3min- Awa-Kamogawa Sta. (East Exit)
- 安房鴨川駅〔東口〕
- Trạm Xe buýt
12:4112 Stops日東交通 鴨川市内線đến Niemonjima IriguchiJPY 230 8minAwa-Kamogawa Sta. (East Exit) Đến Soro Iriguchi Bảng giờ- Soro Iriguchi
- 曽呂入口
- Trạm Xe buýt
12:49Walk291m 3min -
207:25 - 13:095h 44min JPY 53.160 IC JPY 53.159 Đổi tàu 3 lần07:251 StopsJALJAL900 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
10:352 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
11:10Walk224m 4min- Kisarazu Sta. West Exit
- 木更津駅西口
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:2330 Stops日東交通 木更津鴨川線đến Kameda ByoinJPY 1.370 1h 25minKisarazu Sta. West Exit Đến Awa-Kamogawa Sta. (West Exit) Bảng giờ- Awa-Kamogawa Sta. (West Exit)
- 安房鴨川駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
12:48Walk116m 5min12:59- Futomi
- 太海
- Ga
13:03Walk405m 6min -
308:00 - 13:235h 23min JPY 59.890 IC JPY 59.894 Đổi tàu 2 lần08:001 StopsANAANA460 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:25Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
10:407 StopsKeikyu Bus [Highway]日東交通 [高速] đến Tateyama StationJPY 2.700 IC JPY 2.700 1h 40minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Tateyama Station Bảng giờ- Tateyama Station
- 館山駅前
- Trạm Xe buýt
12:20Walk69m 6min12:43- Futomi
- 太海
- Ga
13:17Walk405m 6min -
407:25 - 13:235h 58min JPY 53.120 IC JPY 53.118 Đổi tàu 2 lần07:251 StopsJALJAL900 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
10:352 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
11:10Walk73m 7min11:1720 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 1.520 IC JPY 1.518 2h 0minKisarazu Đến Futomi Bảng giờ- Futomi
- 太海
- Ga
13:17Walk405m 6min -
522:31 - 20:1245h 41min JPY 508.060
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.