Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Manju Sohonzan Genraku

Xuất phát lúc
11:57 05/01, 2024
  1. 1
    12:10 - 17:19
    5h 9min JPY 61.810 IC JPY 61.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:04
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    17:04
    17:07
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:17
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:19
  2. 2
    12:45 - 17:50
    5h 5min JPY 55.560 IC JPY 55.557 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:36
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:39
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:40
    17:48
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:50
  3. 3
    12:05 - 18:24
    6h 19min JPY 50.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    15:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    16:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:07
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    18:07
    18:10
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    18:22
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:24
  4. 4
    12:05 - 18:24
    6h 19min JPY 50.650 IC JPY 50.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    15:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:07
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    18:07
    18:10
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    18:22
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:24
  5. 5
    11:57 - 07:29
    43h 32min JPY 392.980
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    11:57
    07:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.