Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
03:51 04/28, 2024
  1. 1
    06:10 - 13:33
    7h 23min JPY 39.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:42
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:27
    10:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:55
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:22
    Hashi
    波子
    Ga
    13:22
    13:33
  2. 2
    06:10 - 14:07
    7h 57min JPY 39.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:42
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:27
    10:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:55
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:59
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:06
    Aquas Mae
    アクアス前
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  3. 3
    07:20 - 15:28
    8h 8min JPY 49.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    15:17
    Hashi
    波子
    Ga
    15:17
    15:28
  4. 4
    07:15 - 15:28
    8h 13min JPY 44.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    15:17
    Hashi
    波子
    Ga
    15:17
    15:28
  5. 5
    03:51 - 16:19
    36h 28min JPY 307.370
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    03:51
    16:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.