Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 永旺梦乐城滨松市野

Xuất phát lúc
05:40 04/28, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:54
    5h 44min JPY 36.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:42
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:36
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    11:36
    11:54
  2. 2
    06:10 - 11:58
    5h 48min JPY 36.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:42
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:25
    11:58
    AEON MALL Hamamatsu Ichino
    イオンモール浜松市野
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  3. 3
    06:10 - 11:58
    5h 48min JPY 36.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:38
    08:42
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:34
    Kamijima
    上島
    Ga
    Entrance 2
    11:34
    11:37
    Kamijima Ekihigashi
    上島駅東
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:58
    AEON MALL Hamamatsu Ichino
    イオンモール浜松市野
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  4. 4
    08:00 - 12:58
    4h 58min JPY 65.220 IC JPY 65.217 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    12:27
    12:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:46
    Kamijima
    上島
    Ga
    Entrance 2
    12:46
    12:49
    Kamijima Ekihigashi
    上島駅東
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    AEON MALL Hamamatsu Ichino
    イオンモール浜松市野
    Trạm Xe buýt
    12:58
    12:58
  5. 5
    05:40 - 23:26
    41h 46min JPY 365.260
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    05:40
    23:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.