Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 相扑火锅富士司

Xuất phát lúc
09:37 04/28, 2024
  1. 1
    11:20 - 15:31
    4h 11min JPY 55.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:30
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:18
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:23
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:03
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    15:03
    15:31
  2. 2
    11:05 - 16:17
    5h 12min JPY 46.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    14:24
    14:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:48
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    South Exit
    15:48
    15:51
    Fukuroi Sta. South Exit
    袋井駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:05
    Yanagihara (Shizuoka)
    柳原(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:17
  3. 3
    11:05 - 16:46
    5h 41min JPY 43.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:18
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    16:18
    16:46
  4. 4
    11:05 - 16:59
    5h 54min JPY 44.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    13:20
    13:24
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    16:10
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:39
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    South Exit
    16:39
    16:42
    Fukuroi Sta. South Exit
    袋井駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:47
    Yanagihara (Shizuoka)
    柳原(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:59
  5. 5
    09:37 - 03:34
    41h 57min JPY 367.360
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    09:37
    03:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.