Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → coto coto (โคโตะ โคโตะ)

Xuất phát lúc
20:27 04/27, 2024
  1. 1
    20:50 - 06:28
    9h 38min JPY 31.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    00:26
    00:30
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:53
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:06
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:17
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    06:17
    06:28
  2. 2
    20:50 - 06:28
    9h 38min JPY 31.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    00:09
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    00:09
    00:14
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:17
    00:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    00:26
    00:30
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:53
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:06
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:17
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    06:17
    06:28
  3. 3
    20:50 - 06:59
    10h 9min JPY 33.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:56
    00:04
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:35
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:49
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:48
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    06:48
    06:59
  4. 4
    21:15 - 09:21
    12h 6min JPY 90.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:28
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:10
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:10
    09:21
  5. 5
    20:27 - 11:58
    39h 31min JPY 324.450
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    20:27
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.