Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 카레하우스 코코이찌방야 후쿠야마 에키야쵸 점

Xuất phát lúc
23:27 04/30, 2024
  1. 1
    06:10 - 10:44
    4h 34min JPY 32.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:36
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:36
    08:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:05
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:58
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Managura
    万能倉
    Ga
    10:29
    10:44
  2. 2
    06:10 - 10:44
    4h 34min JPY 33.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:36
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:36
    08:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:52
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:58
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Managura
    万能倉
    Ga
    10:29
    10:44
  3. 3
    06:10 - 10:44
    4h 34min JPY 33.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:36
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:36
    08:44
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:47
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:58
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Managura
    万能倉
    Ga
    10:29
    10:44
  4. 4
    23:27 - 12:04
    36h 37min JPY 330.960
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    23:27
    12:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.