Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 今西酒造株式會社

Xuất phát lúc
08:21 05/01, 2024
  1. 1
    10:30 - 14:44
    4h 14min JPY 42.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:37
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:03
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:23
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:40
    Miwa
    三輪
    Ga
    14:40
    14:44
  2. 2
    10:30 - 14:55
    4h 25min JPY 42.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:37
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:18
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:51
    Miwa
    三輪
    Ga
    14:51
    14:55
  3. 3
    11:20 - 15:29
    4h 9min JPY 45.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:14
    14:25
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:09
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    15:09
    15:29
  4. 4
    10:30 - 15:46
    5h 16min JPY 42.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    14:45
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:35
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:42
    Miwa
    三輪
    Ga
    15:42
    15:46
  5. 5
    08:21 - 00:18
    39h 57min JPY 329.000
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    08:21
    00:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.