Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 道路休息站 YOGANSU白龙

Xuất phát lúc
20:08 04/27, 2024
  1. 1
    20:20 - 07:56
    11h 36min JPY 44.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    23:04
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:10
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:14
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    06:14
    07:56
  2. 2
    20:20 - 08:32
    12h 12min JPY 47.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    23:04
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:09
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:50
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    06:50
    08:32
  3. 3
    20:25 - 09:41
    13h 16min JPY 52.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:08
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:33
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:59
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    07:59
    09:41
  4. 4
    20:25 - 10:23
    13h 58min JPY 51.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    22:35
    22:40
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:42
    23:53
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    23:53
    00:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:12
    Nakatsu(Hankyu Line)
    中津(阪急線)
    Ga
    00:12
    00:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:41
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    08:41
    10:23
  5. 5
    20:08 - 08:08
    36h 0min JPY 266.700
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    20:08
    08:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.