Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → Tachiyori處

Xuất phát lúc
15:54 04/27, 2024
  1. 1
    17:00 - 21:19
    4h 19min JPY 50.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:00
    19:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:45
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:14
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    21:14
    21:19
  2. 2
    17:00 - 21:19
    4h 19min JPY 50.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:00
    19:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:14
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    21:14
    21:19
  3. 3
    17:20 - 21:32
    4h 12min JPY 45.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:42
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:23
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:27
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    21:27
    21:32
  4. 4
    17:20 - 21:32
    4h 12min JPY 43.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:49
    Kumatori
    熊取
    Ga
    East Exit
    19:49
    19:51
    Kumatori Eki-mae
    熊取駅前
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:41
    Nagata Kannon-mae
    長田観音前
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:47
    Kiinagata
    紀伊長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:27
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    21:27
    21:32
  5. 5
    15:54 - 08:05
    40h 11min JPY 333.620
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    15:54
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.