Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → KDDI 파라볼라관

Xuất phát lúc
18:51 05/01, 2024
  1. 1
    19:20 - 00:54
    5h 34min JPY 27.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:28
    Miyano
    宮野
    Ga
    23:28
    00:54
  2. 2
    19:10 - 00:54
    5h 44min JPY 44.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:15
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:28
    Miyano
    宮野
    Ga
    23:28
    00:54
  3. 3
    19:40 - 08:48
    13h 8min JPY 40.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:47
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:04
    Miyano
    宮野
    Ga
    08:04
    08:07
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:46
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:48
  4. 4
    19:30 - 08:48
    13h 18min JPY 36.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:47
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:04
    Miyano
    宮野
    Ga
    08:04
    08:07
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:46
    KDDI Mae
    KDDI前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:48
  5. 5
    18:51 - 04:56
    34h 5min JPY 233.520
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    18:51
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.