Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → สึโกซัน ไดคะคุอิน วัดไดโฮ

Xuất phát lúc
23:42 05/01, 2024
  1. 1
    10:50 - 16:35
    5h 45min JPY 57.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:00
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:10
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:35
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    15:24
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    15:24
    15:26
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    15:26
    16:18
    Nishimoto Iin-mae
    西本医院前
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:35
  2. 2
    09:35 - 16:35
    7h 0min JPY 57.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:00
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:58
    Otemachi
    大手町(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    16:18
    Nishimoto Iin-mae
    西本医院前
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:35
  3. 3
    09:35 - 16:35
    7h 0min JPY 57.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:00
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:10
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:29
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:18
    Nishimoto Iin-mae
    西本医院前
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:35
  4. 4
    09:35 - 16:35
    7h 0min JPY 57.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:00
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:10
    14:39
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    14:39
    14:43
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    16:18
    Nishimoto Iin-mae
    西本医院前
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:35
  5. 5
    23:42 - 14:06
    38h 24min JPY 359.170
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    23:42
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.