Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 道路休息站 大任櫻街道

Xuất phát lúc
19:42 04/28, 2024
  1. 1
    20:20 - 08:38
    12h 18min JPY 47.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    23:03
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:53
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    07:53
    08:38
  2. 2
    20:20 - 08:47
    12h 27min JPY 47.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    23:03
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:53
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    07:53
    07:56
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:45
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
  3. 3
    20:20 - 08:47
    12h 27min JPY 47.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    23:04
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:20
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Jono(Nippou Line)
    城野(日豊本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:26
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    08:26
    08:29
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:45
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
  4. 4
    20:25 - 10:50
    14h 25min JPY 71.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    09:48
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:13
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    10:27
    10:30
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:48
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:50
  5. 5
    19:42 - 04:32
    32h 50min JPY 206.290
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    19:42
    04:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.