Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → ศาลเจ้าคิคุชิ

Xuất phát lúc
11:16 05/01, 2024
  1. 1
    15:15 - 18:28
    3h 13min JPY 39.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:00
    17:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:18
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    17:27
    18:22
    Onsen-mae (Kumamoto)
    温泉前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
  2. 2
    14:05 - 19:13
    5h 8min JPY 35.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:14
    17:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:24
    19:06
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:13
  3. 3
    14:05 - 19:44
    5h 39min JPY 33.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    16:05
    16:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:52
    18:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:47
    Kamoto Shoko-mae
    鹿本商工前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:37
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:44
  4. 4
    14:05 - 19:44
    5h 39min JPY 33.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    16:05
    16:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:52
    18:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:46
    Kamoto Noko-ura
    鹿本農高裏
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:49
    Kamoto Noko-ura
    鹿本農高裏
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:37
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:44
  5. 5
    11:16 - 18:59
    31h 43min JPY 188.580
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    11:16
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.