Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 농가 레스토랑 단고야마

Xuất phát lúc
15:01 04/27, 2024
  1. 1
    15:15 - 19:45
    4h 30min JPY 39.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:00
    17:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:04
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    19:04
    19:45
  2. 2
    15:15 - 19:45
    4h 30min JPY 39.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:04
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    19:04
    19:45
  3. 3
    15:15 - 20:28
    5h 13min JPY 39.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    18:32
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:37
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:47
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    19:47
    20:28
  4. 4
    16:15 - 21:44
    5h 29min JPY 27.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:17
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:03
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    21:03
    21:44
  5. 5
    15:01 - 22:50
    31h 49min JPY 189.420
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    15:01
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.