Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 珍有福宫崎海老野店

Xuất phát lúc
22:08 04/27, 2024
  1. 1
    07:15 - 12:09
    4h 54min JPY 42.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    11:29
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:33
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:08
    Futa Hachi no Shita
    二八の下
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  2. 2
    07:25 - 13:39
    6h 14min JPY 31.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:04
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:08
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:38
    Futa Hachi no Shita
    二八の下
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  3. 3
    07:25 - 13:39
    6h 14min JPY 31.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    10:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:37
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:38
    Futa Hachi no Shita
    二八の下
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  4. 4
    09:35 - 15:09
    5h 34min JPY 38.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    12:51
    12:55
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:41
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:37
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:41
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:08
    Futa Hachi no Shita
    二八の下
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:09
  5. 5
    22:08 - 04:06
    29h 58min JPY 197.190
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    22:08
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.