Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 霧島酒造(株)霧之藏麵包坊

Xuất phát lúc
06:39 05/22, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:20
    4h 55min JPY 30.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:40
    11:00
    Naka Morizono
    中森園
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:50
    小松原(都城市小松原町)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
  2. 2
    07:25 - 13:22
    5h 57min JPY 30.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:40
    11:00
    Naka Morizono
    中森園
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:44
    Nishimiyakonojo Sta.
    西都城駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
    Uenoharu (Miyakonojo)
    上の原(都城市)
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:22
  3. 3
    07:25 - 13:22
    5h 57min JPY 30.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:48
    12:10
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:06
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    13:06
    13:09
    Nishimiyakonojo Sta.
    西都城駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
    Uenoharu (Miyakonojo)
    上の原(都城市)
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:22
  4. 4
    09:35 - 14:52
    5h 17min JPY 51.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:30
    Miyakonojo Japan Agricultural Cooperatives Mae
    都城農協前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:52
  5. 5
    06:39 - 13:03
    30h 24min JPY 165.550
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    06:39
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.