Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 波光食堂

Xuất phát lúc
17:56 04/28, 2024
  1. 1
    22:14 - 10:03
    11h 49min JPY 30.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:14
    23:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    10:01
    10:03
  2. 2
    21:22 - 10:03
    12h 41min JPY 29.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    21:22
    21:25
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    21:25
    06:11
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:11
    06:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    10:01
    10:03
  3. 3
    19:50 - 10:03
    14h 13min JPY 25.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:50
    20:58
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:10
    07:32
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:32
    07:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    10:01
    10:03
  4. 4
    19:00 - 10:03
    15h 3min JPY 25.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    19:54
    20:04
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    07:32
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:32
    07:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    10:01
    10:03
  5. 5
    17:56 - 07:31
    13h 35min JPY 414.050
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    17:56
    07:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.