Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 岩手高原SNOW PARK

Xuất phát lúc
04:54 05/09, 2024
  1. 1
    05:58 - 13:07
    7h 9min JPY 47.540 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:55
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:55
    07:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:38
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    11:38
    11:41
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:51
    Iwate Takaharu
    岩手高原
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
  2. 2
    05:22 - 13:07
    7h 45min JPY 25.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:38
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    11:38
    11:41
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:51
    Iwate Takaharu
    岩手高原
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
  3. 3
    05:10 - 13:07
    7h 57min JPY 26.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:38
    Shizukuishi
    雫石
    Ga
    North Exit
    11:38
    11:41
    Shizukuishi Eki-mae
    雫石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:51
    Iwate Takaharu
    岩手高原
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
  4. 4
    05:07 - 13:07
    8h 0min JPY 47.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:08
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:50
    11:13
    Koiwai Eki-mae
    小岩井駅前
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
    Koiwai Eki-mae
    小岩井駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:53
    Nishiyama Chiku Structure Improvement Center
    西山地区構造改善センター
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:51
    Iwate Takaharu
    岩手高原
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
  5. 5
    04:54 - 17:42
    12h 48min JPY 419.000
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    04:54
    17:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.