Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → นิชิมัตสึยะโมริโอกะคุริยะกาวะ

Xuất phát lúc
12:38 04/28, 2024
  1. 1
    13:15 - 18:56
    5h 41min JPY 39.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    14:36
    14:41
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:15
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:15
    18:18
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:40
    18:54
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:56
  2. 2
    13:15 - 18:56
    5h 41min JPY 38.800 IC JPY 38.796 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    14:36
    14:41
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    17:37
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    18:27
    18:31
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:40
    18:54
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:56
  3. 3
    13:00 - 18:56
    5h 56min JPY 39.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:45
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    14:45
    14:50
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:15
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:15
    18:18
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:40
    18:54
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:56
  4. 4
    13:00 - 18:59
    5h 59min JPY 39.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:47
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    14:28
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    14:28
    14:35
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:15
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:15
    18:19
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:39
    18:57
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    18:59
  5. 5
    12:38 - 00:51
    12h 13min JPY 368.330
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    12:38
    00:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.