Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → สถานีริมทางโชไก ฟุรัตโตะ

Xuất phát lúc
02:32 05/02, 2024
  1. 1
    06:24 - 13:09
    6h 45min JPY 65.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:41
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:48
    Fukura
    吹浦
    Ga
    12:48
    13:09
  2. 2
    06:24 - 13:09
    6h 45min JPY 58.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:00
    07:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:22
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:48
    Fukura
    吹浦
    Ga
    12:48
    13:09
  3. 3
    05:58 - 14:04
    8h 6min JPY 49.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:53
    07:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:43
    Fukura
    吹浦
    Ga
    13:43
    14:04
  4. 4
    05:48 - 14:04
    8h 16min JPY 49.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:49
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    06:49
    06:56
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:43
    Fukura
    吹浦
    Ga
    13:43
    14:04
  5. 5
    02:32 - 12:05
    9h 33min JPY 337.820
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    02:32
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.