Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → HOUSE 기요카와야

Xuất phát lúc
02:28 05/02, 2024
  1. 1
    06:24 - 12:38
    6h 14min JPY 58.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:00
    07:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:16
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:38
  2. 2
    06:36 - 12:59
    6h 23min JPY 38.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:16
    07:21
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    Shiyakusho Higashi (Yamagata)
    市役所東(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    12:59
  3. 3
    06:07 - 13:00
    6h 53min JPY 39.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    East Exit
    06:07
    06:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:10
    07:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    Tsuruoka Shiyakusho Mae
    鶴岡市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:00
  4. 4
    05:22 - 13:00
    7h 38min JPY 24.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    Tsuruoka Shiyakusho Mae
    鶴岡市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:00
  5. 5
    02:28 - 11:40
    9h 12min JPY 321.980
    cancel cancel
    나라
    奈良
    02:28
    11:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.