Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 오칸바라 진달래원

Xuất phát lúc
02:27 04/28, 2024
  1. 1
    05:59 - 12:26
    6h 27min JPY 42.720 IC JPY 42.722 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:34
    06:39
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:02
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    11:02
    12:26
  2. 2
    06:32 - 13:22
    6h 50min JPY 19.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    12:24
    12:26
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:53
    Matsuzuka (Bus)
    松塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:22
  3. 3
    06:15 - 13:22
    7h 7min JPY 19.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:24
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    12:24
    12:26
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:53
    Matsuzuka (Bus)
    松塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:22
  4. 4
    05:59 - 13:22
    7h 23min JPY 43.250 IC JPY 43.252 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:34
    06:39
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:02
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    11:02
    11:04
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:53
    Matsuzuka (Bus)
    松塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:22
  5. 5
    02:27 - 10:53
    8h 26min JPY 300.740
    cancel cancel
    나라
    奈良
    02:27
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.