Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 谷川岳得來速

Xuất phát lúc
23:57 05/06, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:00
    6h 2min JPY 19.930 IC JPY 19.928 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    04:58
    05:15
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:24
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:58
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:00
  2. 2
    04:48 - 11:00
    6h 12min JPY 19.500 IC JPY 19.498 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:58
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:00
  3. 3
    05:22 - 11:50
    6h 28min JPY 18.580 IC JPY 18.576 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:31
    Minakami
    水上
    Ga
    11:31
    11:33
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
  4. 4
    04:50 - 11:50
    7h 0min JPY 19.240 IC JPY 19.236 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:31
    Minakami
    水上
    Ga
    11:31
    11:33
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
  5. 5
    23:57 - 07:08
    7h 11min JPY 232.250
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    23:57
    07:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.