Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 马苏诺日式旅馆

Xuất phát lúc
11:46 05/01, 2024
  1. 1
    13:07 - 18:16
    5h 9min JPY 18.870 IC JPY 18.869 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:00
    18:15
    Matsuno I Iriguchi
    松乃井入口
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:16
  2. 2
    12:50 - 18:16
    5h 26min JPY 18.870 IC JPY 18.869 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:00
    18:15
    Matsuno I Iriguchi
    松乃井入口
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:16
  3. 3
    11:50 - 18:16
    6h 26min JPY 18.870 IC JPY 18.869 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:00
    18:15
    Matsuno I Iriguchi
    松乃井入口
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:16
  4. 4
    12:00 - 18:51
    6h 51min JPY 18.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:35
    Minakami
    水上
    Ga
    18:35
    18:51
  5. 5
    11:46 - 18:47
    7h 1min JPY 199.760
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    11:46
    18:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.