Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → YUBATEI MASUDAYA

Xuất phát lúc
13:40 04/28, 2024
  1. 1
    14:07 - 20:05
    5h 58min JPY 16.920 IC JPY 16.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    17:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:56
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:56
    20:05
  2. 2
    13:50 - 20:05
    6h 15min JPY 16.920 IC JPY 16.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:56
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:56
    20:05
  3. 3
    13:50 - 20:18
    6h 28min JPY 17.070 IC JPY 17.063 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    17:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:11
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:11
    20:15
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    20:17
    20:18
    Ishiyamachi
    石屋町
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:18
  4. 4
    13:50 - 20:20
    6h 30min JPY 17.100 IC JPY 17.091 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:59
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:14
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:11
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:11
    20:20
  5. 5
    13:40 - 21:28
    7h 48min JPY 226.760
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    13:40
    21:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.